Có 2 kết quả:

約定資訊速率 yuē dìng zī xùn sù lǜ ㄩㄝ ㄉㄧㄥˋ ㄗ ㄒㄩㄣˋ ㄙㄨˋ 约定资讯速率 yuē dìng zī xùn sù lǜ ㄩㄝ ㄉㄧㄥˋ ㄗ ㄒㄩㄣˋ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) committed information rate (Frame Relay)
(2) CIR

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) committed information rate (Frame Relay)
(2) CIR

Bình luận 0